Luật sở hữu trí tuệ là một trong những lĩnh vực quan trọng giúp bảo vệ quyền lợi của các cá nhân và tổ chức đối với sản phẩm sáng tạo, đổi mới. Quy định về luật sở hữu trí tuệ hợp nhất đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong việc quản lý và bảo vệ tài sản trí tuệ. Vậy Luật Sở hữu trí tuệ hợp nhất là gì và nội dung của nó bao gồm những gì? Bài viết này, THB Law sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những quy định mới nhất và cách áp dụng chúng để bảo vệ quyền lợi của mình trong môi trường kinh doanh đầy cạnh tranh.
Theo Văn bản hợp nhất Luật Sở hữu trí tuệ số 11/VBHN-VPQH ban hành ngày 08/07/2022, đây là sự hợp nhất của Luật Sở hữu trí tuệ số 50/2005/QH11 và các sửa đổi, bổ sung từ:
– Luật số 36/2009/QH12: sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ.
– Luật số 42/2019/QH14: sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Kinh doanh bảo hiểm và Luật Sở hữu trí tuệ.
– Luật số 07/2022/QH15: sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ.
Quyền tác giả và quyền liên quan đóng vai trò quan trọng trong Luật Sở hữu Trí tuệ Hợp nhất, nhằm bảo vệ các sản phẩm sáng tạo thuộc lĩnh vực văn học, nghệ thuật, khoa học, cũng như các hoạt động biểu diễn, ghi âm, ghi hình và phát sóng.
Quyền tác giả tập trung bảo vệ các tác phẩm gốc của tác giả. Theo Điều 14 của Luật Sở hữu Trí tuệ Hợp nhất, các loại hình tác phẩm được bảo hộ bao gồm:
Quyền Liên quan
Quyền liên quan nhằm bảo vệ quyền lợi chính đáng của các cá nhân, tổ chức tham gia vào các hoạt động biểu diễn, sản xuất bản ghi âm, ghi hình và phát sóng. Theo quy định tại Điều 17 Luật Sở hữu Trí tuệ Hợp nhất, các đối tượng thuộc phạm vi bảo hộ quyền liên quan bao gồm:
– Cuộc biểu diễn: Là các hoạt động biểu diễn của diễn viên, ca sĩ, nhạc công, vũ công và những người khác thể hiện các tác phẩm văn học, nghệ thuật.
– Bản ghi âm, ghi hình: Là bản định hình âm thanh, hình ảnh của cuộc biểu diễn hoặc các âm thanh, hình ảnh khác.
– Chương trình phát sóng: Là các chương trình được truyền tải qua sóng vô tuyến hoặc hữu tuyến, bao gồm cả chương trình truyền hình và phát thanh.
Quyền liên quan được chia thành ba nhóm chính:
Quyền của người biểu diễn (Điều 29 Luật Sở hữu Trí tuệ Hợp nhất):
– Được công nhận và giới thiệu tên khi thực hiện biểu diễn;
– Được bảo vệ hình tượng trong quá trình biểu diễn;
– Nhận thù lao từ hoạt động biểu diễn;
– Có quyền cho phép hoặc từ chối việc ghi âm, ghi hình cuộc biểu diễn của mình;
– Có quyền cho phép hoặc từ chối việc phát sóng hoặc truyền đạt cuộc biểu diễn đến công chúng.
Quyền của nhà sản xuất bản ghi âm, ghi hình (Điều 30 Luật Sở hữu Trí tuệ Hợp nhất):
– Được sao chép trực tiếp hoặc gián tiếp bản ghi âm, ghi hình do mình sản xuất;
– Được phân phối bản gốc và bản sao của bản ghi âm, ghi hình đến công chúng thông qua các hình thức như bán, cho thuê hoặc phương tiện kỹ thuật khác mà công chúng có thể tiếp cận.
Quyền của tổ chức phát sóng (Điều 31 Luật Sở hữu Trí tuệ Hợp nhất):
– Được phát sóng chương trình do mình thực hiện;
– Được tái phát sóng chương trình của mình;
– Được sao chép chương trình phát sóng;
– Có quyền cho phép hoặc từ chối việc sao chép chương trình phát sóng của mình.
Xem thêm: Quyền sở hữu trí tuệ là gì?
Sở hữu công nghiệp trong luật sử hữu trí tuệ hợp nhất
Sở hữu công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các đối tượng liên quan trực tiếp đến sản xuất, kinh doanh và cạnh tranh trên thị trường. Luật Sở hữu Trí tuệ Hợp nhất đã quy định rõ ràng về các đối tượng được bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp, bao gồm:
Sáng chế:
Sáng chế là giải pháp kỹ thuật dưới dạng sản phẩm hoặc quy trình, nhằm giải quyết một vấn đề cụ thể thông qua ứng dụng các quy luật tự nhiên. Để được bảo hộ, sáng chế cần đáp ứng:
– Tính mới: Chưa từng được công khai dưới bất kỳ hình thức nào ở trong nước hay quốc tế trước ngày nộp đơn hoặc ngày ưu tiên (nếu có).
– Tính sáng tạo: Là bước tiến rõ rệt so với trình độ kỹ thuật hiện có.
– Khả năng áp dụng công nghiệp: Có thể sản xuất hàng loạt trong ngành công nghiệp hoặc các lĩnh vực kinh tế khác.
Ví dụ: Phương pháp sản xuất vật liệu mới, thiết bị tiết kiệm năng lượng, hoặc thuốc chữa bệnh mới.
Kiểu dáng công nghiệp:
Kiểu dáng công nghiệp là hình dáng bên ngoài của sản phẩm, thể hiện qua đường nét, hình khối, màu sắc hoặc sự kết hợp của các yếu tố này. Điều kiện bảo hộ bao gồm:
– Tính mới: Chưa từng được công khai trước ngày nộp đơn hoặc ngày ưu tiên (nếu có).
– Tính nguyên gốc: Khác biệt đáng kể so với các kiểu dáng đã biết.
Ví dụ: Thiết kế của một chiếc điện thoại, chai nước hoa, hoặc xe máy.

Nhãn hiệu:
Nhãn hiệu là dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa hoặc dịch vụ của các tổ chức, cá nhân khác nhau. Nhãn hiệu có thể là từ ngữ, hình ảnh, biểu tượng hoặc sự kết hợp của chúng. Để được bảo hộ, nhãn hiệu cần:
– Khả năng phân biệt: Phân biệt được hàng hóa, dịch vụ của chủ sở hữu với các chủ thể khác.
– Không gây nhầm lẫn: Không trùng hoặc tương tự với nhãn hiệu khác đã được đăng ký hoặc sử dụng rộng rãi.
Ví dụ: Nhãn hiệu Nike, Coca-Cola, Vinamilk.
Tên thương mại:
Tên thương mại là tên gọi của tổ chức hoặc cá nhân sử dụng trong kinh doanh. Tên thương mại được bảo hộ nếu có khả năng phân biệt chủ thể kinh doanh đó với các chủ thể khác trong cùng lĩnh vực.
Chỉ dẫn địa lý:
Chỉ dẫn địa lý là dấu hiệu chỉ ra sản phẩm có nguồn gốc từ khu vực, địa phương cụ thể và mang những đặc tính riêng biệt nhờ điều kiện địa lý tại nơi đó.
Ví dụ: Nước mắm Phú Quốc, lụa Vạn Phúc, cà phê Buôn Ma Thuột.
Bí mật kinh doanh:
Bí mật kinh doanh là thông tin được bảo mật, có giá trị thương mại và mang lại lợi thế cạnh tranh cho chủ sở hữu. Để được bảo hộ, bí mật kinh doanh phải:
– Không phổ biến và khó có được.
– Mang lại lợi thế cạnh tranh khi sử dụng trong kinh doanh.
– Được bảo mật bằng các biện pháp cần thiết để tránh lộ thông tin.
Ví dụ: Công thức pha chế, quy trình sản xuất, danh sách khách hàng.
Quyền đối với giống cây trồng trong luật sở hữu trí tuệ hợp nhất
Quyền về giống cây trồng được thiết lập nhằm bảo vệ các giống cây trồng mới được chọn tạo hoặc phát hiện và phát triển. Sự bảo hộ này không chỉ thúc đẩy các hoạt động nghiên cứu, chọn tạo giống cây trồng mới mà còn góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp.
Điều kiện bảo hộ giống cây trồng
Một giống cây trồng được bảo hộ khi đáp ứng các tiêu chí sau:
– Tính mới: Giống cây trồng chưa từng được bán hoặc phân phối vì mục đích thương mại tại Việt Nam trong vòng một năm trước ngày nộp đơn đăng ký. Nếu đã được bán hoặc phân phối ở nước ngoài, thời hạn này là bốn năm đối với cây hàng năm và hai năm, sáu năm đối với cây lâu năm.
– Tính khác biệt: Giống cây trồng phải có sự khác biệt rõ ràng so với các giống đã được công bố công khai tại thời điểm nộp đơn đăng ký.
– Tính đồng nhất: Các cá thể của giống cây trồng, ngoại trừ những biến dị dự kiến do đặc tính của giống, phải thể hiện sự đồng nhất về các đặc điểm liên quan.
– Tính ổn định: Các đặc tính của giống cây trồng phải duy trì ổn định qua các vụ hoặc chu kỳ nhân giống.
– Tên gọi phù hợp: Tên gọi của giống cây trồng cần dễ dàng phân biệt với tên của các giống cùng loài hoặc loài tương tự đã được biết đến rộng rãi.
Chủ thể quyền đối với giống cây trồng
Quyền sở hữu đối với giống cây trồng thuộc về các tổ chức, cá nhân sau:
– Tác giả đã trực tiếp chọn tạo hoặc phát hiện và phát triển giống cây trồng bằng nguồn lực và cơ sở vật chất của mình.
– Tổ chức, cá nhân đầu tư cho tác giả để thực hiện việc chọn tạo hoặc phát triển giống cây trồng, trừ khi có thỏa thuận khác.
– Tổ chức, cá nhân được chuyển giao quyền sở hữu giống cây trồng.
Quyền của chủ sở hữu giống cây trồng
Chủ sở hữu giống cây trồng được hưởng các quyền sau:
– Quyền tác giả: Được công nhận là tác giả của giống cây trồng.
– Quyền tài sản:
- Sản xuất hoặc nhân giống;
- Chế biến để nhân giống;
- Chào bán;
- Bán hoặc thực hiện các hoạt động thương mại khác;
- Xuất khẩu;
- Nhập khẩu;
- Lưu giữ với mục đích như đã nêu ở trên.
Hạn chế quyền đối với giống cây trồng
Quyền đối với giống cây trồng không áp dụng trong các trường hợp sau:
– Sử dụng giống cây trồng bảo hộ cho mục đích cá nhân, phi thương mại.
– Sử dụng giống cây trồng bảo hộ để phục vụ nghiên cứu khoa học.
– Nông dân tự giữ lại giống từ cây trồng đã bảo hộ để phục vụ sản xuất trên đồng ruộng của chính mình.
Lời kết
Việc hiểu và tuân thủ quy định về luật sở hữu trí tuệ hợp nhất là bước quan trọng để bảo vệ quyền lợi và tài sản trí tuệ trong môi trường pháp lý hiện đại. Để đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ một cách tốt nhất, việc tư vấn và hỗ trợ từ các chuyên gia pháp lý là điều cần thiết. Tại THB Law, chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn và giải quyết các vấn đề liên quan đến sở hữu trí tuệ và tố tụng. Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang lại giải pháp pháp lý toàn diện giúp bạn bảo vệ tài sản trí tuệ một cách hiệu quả và hợp pháp.
Xem thêm: Bộ hồ sơ đăng ký nhãn hiệu gồm những gì?